giao phối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao phối+
- (sinh học) Copulate.
- (sinh học) Cross
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao phối"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao phối":
giao phối giáo phái - Những từ có chứa "giao phối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 573